Toyota Veloz Cross năm 2021 Convertible
Toyota Veloz Cross – Phiên Bản "Đậm Chất SUV" Của Veloz
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: MPV 7 chỗ phong cách SUV (crossover MPV), dựa trên Toyota Avanza/Veloz.
-
Ra mắt: 2023 tại Indonesia, nhắm đến thị trường Đông Nam Á.
-
Đặc điểm: Thiết kế nam tính hơn Veloz thường, gầm cao, giá cạnh tranh.
2. Khác biệt giữa Veloz Cross và Veloz thường
Tiêu chí | Veloz Cross | Veloz tiêu chuẩn |
---|---|---|
Ngoại hình | Cản trước/sau hầm hố, decal Cross | Thiết kế MPV truyền thống |
Chiều cao gầm | 203 mm (cao hơn 10mm) | 193 mm |
Lốp xe | 17 inch (kiểu SUV) | 16 inch |
Giá | Đắt hơn ~50–100 triệu VND | Rẻ hơn |
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Mitsubishi Xpander Cross – Đối thủ trực tiếp, cùng concept "MPV lai SUV".
-
Suzuki XL7 – Giá rẻ hơn, động cơ yếu hơn.
-
Toyota Rush – Cùng phân khúc nhưng thiên về SUV hơn.
4. Thông số kỹ thuật Veloz Cross
-
Động cơ:
-
1.5L xăng (106 mã lực, hộp số CVT).
-
1.5L Hybrid (Indonesia, chưa có tại Việt Nam).
-
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 4,395 × 1,750 × 1,700 mm.
-
Tiêu hao nhiên liệu: ~5.8–6.2L/100km.
5. Ưu điểm & nhược điểm
✅ Ưu điểm:
-
Thiết kế thể thao, phù hợp giới trẻ.
-
Gầm cao hơn, đi đường xấu tốt hơn Veloz thường.
-
Nội thất 7 chỗ linh hoạt, màn hình cảm ứng 9 inch.
❌ Nhược điểm:
-
Động cơ yếu khi chở đầy tải.
-
Giá cao hơn Veloz thường (~20-30 triệu).
6. Giá bán & phiên bản tại Việt Nam (2024)
-
Veloz Cross 1.5G: ~720–750 triệu VND.
-
Veloz Cross 1.5V: ~780–820 triệu VND (cao cấp hơn).
💡 Lưu ý: Hiện Veloz Cross chủ yếu nhập khẩu từ Indonesia, chưa lắp ráp trong nước.
7. Có nên mua Toyota Veloz Cross?
-
Nên mua nếu: Thích phong cách SUV nhưng cần xe 7 chỗ, ngân sách ~700–800 triệu.
-
Cân nhắc: Nếu cần xe rẻ hơn, chọn Veloz thường hoặc Suzuki XL7.
Fun fact: Veloz Cross được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, trong khi Veloz thường chỉ có 4 loa!
Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.
Đặc điểm nổi bật của xe Convertible
1. Thiết kế
-
Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.
-
Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).
-
Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).
-
-
Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.
-
Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.
2. Nội thất
-
Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.
-
Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.
-
Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).
-
Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.
-
Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.
4. Phân khúc
-
Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.
-
Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.
-
Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.
Ưu điểm
✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).
Nhược điểm
❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.
Convertible vs. Coupe vs. Roadster
-
Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.
-
Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).
-
Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.