Toyota Hilux năm 2021 SUV

Found 0 items

Toyota Hilux – Giới thiệu nhanh

Toyota Hilux là mẫu bán tải (pickup) nổi tiếng của Toyota, được biết đến với độ bền bỉ, mạnh mẽ, khả năng off-road tốt và đáng tin cậy, đặc biệt trong điều kiện địa hình phức tạp. Hilux là lựa chọn ưa thích tại nhiều thị trường đang phát triển và có điều kiện địa hình khó như châu Á, châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ.


Lịch sử phát triển và mã thế hệ

Toyota Hilux được giới thiệu lần đầu vào năm 1968. Qua nhiều năm, xe đã phát triển qua 8 thế hệ.

Các thế hệ Hilux:

Thế hệ Năm sản xuất Mã khung Ghi chú chính
Gen 1 1968–1972 N10 Bán tải nhỏ, cơ bản, dẫn động cầu sau
Gen 2 1972–1978 N20 Cải tiến động cơ, ra mắt bản cabin đôi
Gen 3 1978–1983 N30/N40 Bổ sung dẫn động 4WD
Gen 4 1983–1988 N50/N60/N70 Tăng tính tiện nghi, khung gầm khỏe hơn
Gen 5 1988–1997 N80/N90/N100 Thiết kế bo tròn hơn, ra mắt bản cabin kép rộng
Gen 6 1997–2004 N140/N150 Ra mắt các bản đặc biệt, nâng cấp độ bền
Gen 7 2004–2015 AN10/AN20 Lột xác, thiết kế mới, rất phổ biến tại Đông Nam Á
Gen 8 2015–nay (facelift 2020, 2023) AN120/AN130 Phiên bản hiện hành, động cơ mạnh, công nghệ cao hơn

Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

Hilux nằm trong phân khúc bán tải cỡ trung, cạnh tranh khốc liệt:

Mẫu xe Quốc gia sản xuất Ghi chú chính
Ford Ranger Việt Nam/Thái Lan Vua phân khúc, doanh số cao, công nghệ vượt trội
Isuzu D-Max Thái Lan Máy dầu bền, tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Triton Thái Lan Thiết kế thể thao, vận hành ổn
Mazda BT-50 Thái Lan Dựa trên nền tảng Isuzu D-Max thế hệ mới
Nissan Navara Thái Lan Khung gầm chắc chắn, động cơ ổn định

Toyota Hilux tại Việt Nam

  • Ra mắt lần đầu tại VN: khoảng 2009 (phiên bản nhập khẩu).

  • Phiên bản hiện hành (Gen 8, facelift): Bán tại Việt Nam từ năm 2015, nâng cấp vào 2020, tạm ngừng nhập trong 2022 do quy định khí thải, và quay trở lại vào đầu 2024.

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ Thái Lan.

  • Động cơ: 2.4L hoặc 2.8L máy dầu, công suất đến 204 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm (bản 2.8 AT 4x4).

  • Trang bị: Cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, camera 360, 7 túi khí, hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (bản cao).

  • Dẫn động: 1 cầu (4x2) hoặc 2 cầu (4x4), số sàn hoặc số tự động.

  • Giá bán (tham khảo 2025): ~680–920 triệu đồng, tùy phiên bản.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, hệ thống treo chắc chắn, khả năng off-road tốt, thương hiệu uy tín.

  • Hạn chế: Trang bị không bằng Ranger, thiết kế chưa thực sự nổi bật.

 

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến