Toyota Corolla Altis năm 2020 Roadster
Toyota Corolla Altis là phiên bản sedan hạng C (compact sedan) dựa trên nền tảng Corolla toàn cầu, tập trung vào thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam. Xe nổi bật nhờ độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại tốt, phù hợp với gia đình và cá nhân.
Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (1966–1970):
-
Là dòng Corolla đời đầu, chưa có tên "Altis".
-
-
Thế hệ 7 (1991–1995):
-
Mã E100, bắt đầu phổ biến tại châu Á.
-
-
Thế hệ 9 (2000–2006):
-
Mã E120/E130, tên Corolla Altis chính thức xuất hiện.
-
-
Thế hệ 10 (2006–2013):
-
Mã E140/E150, thiết kế hiện đại hơn, động cơ 1.6L/1.8L.
-
-
Thế hệ 11 (2013–2018):
-
Mã E160/E170, nâng cấp công nghệ an toàn.
-
-
Thế hệ 12 (2018–2023):
-
Mã E210, nền tảng TNGA, thiết kế trẻ trung.
-
-
Thế hệ 13 (2023–nay):
-
Nâng cấp động cơ Hybrid, công nghệ Toyota Safety Sense 3.0.
-
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Honda Civic (Nhật Bản)
-
Mazda3 (Nhật Bản)
-
Hyundai Elantra (Hàn Quốc)
-
Kia Cerato/K3 (Hàn Quốc)
-
Nissan Sylphy (Nhật Bản)
-
Mitsubishi Lancer/Attrage (Nhật Bản)
Toyota Corolla Altis tại Việt Nam
-
Phân phối: Lắp ráp trong nước (nhà máy Toyota Vĩnh Phúc).
-
Động cơ:
-
1.8L xăng (139 mã lực, hộp số CVT).
-
1.8L Hybrid (122 mã lực, tiết kiệm ~3.5L/100km).
-
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế cân đối, nội thất tiện nghi.
-
An toàn với 7 túi khí, Toyota Safety Sense.
-
Chi phí bảo dưỡng hợp lý, mạng lưới dịch vụ rộng.
-
-
Giá bán: Khoảng 700–900 triệu VND (tùy phiên bản).
Corolla Altis là một trong những sedan hạng C bán chạy nhất tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Civic và Mazda3.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".