Mercedes Benz A-CLass năm 2017 Sedan
Mercedes-Benz A-Class: Lịch sử và Các Phiên Bản
1. Giới thiệu chung
Mercedes-Benz A-Class là dòng xe hatchback và sedan cỡ nhỏ hạng sang do Mercedes-Benz sản xuất từ năm 1997. Ban đầu, A-Class được thiết kế như một mẫu xe đô thị nhỏ gọn với cấu trúc động cơ đặt trước và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Qua các thế hệ, A-Class ngày càng được nâng cấp về thiết kế, công nghệ và hiệu suất, trở thành một trong những dòng xe quan trọng nhất của hãng trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.
2. Lịch sử phát triển của A-Class
Thế hệ đầu tiên (W168, 1997 – 2004)
-
Ra mắt: 1997
-
Đặc điểm:
-
Kiểu dáng hatchback nhỏ gọn, thiết kế Sandwich Floor giúp tối ưu không gian nội thất và tăng độ an toàn khi va chạm.
-
Phiên bản đầu tiên gặp sự cố khi thực hiện "moose test" (kiểm tra đánh lái đột ngột), buộc Mercedes-Benz phải bổ sung hệ thống cân bằng điện tử ESP tiêu chuẩn.
-
Động cơ xăng và diesel 4 xi-lanh, dung tích từ 1.4L đến 1.9L.
-
Thế hệ thứ hai (W169, 2004 – 2012)
-
Ra mắt: 2004
-
Đặc điểm:
-
Tiếp tục thiết kế hatchback nhưng nâng cấp hệ thống khung gầm, nội thất rộng rãi hơn.
-
Bổ sung hộp số vô cấp (CVT) và động cơ mới mạnh mẽ hơn.
-
Xuất hiện phiên bản 5 cửa và 3 cửa (A-Class Coupé).
-
Các công nghệ an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát ổn định được cải tiến.
-
Thế hệ thứ ba (W176, 2012 – 2018)
-
Ra mắt: 2012
-
Đặc điểm:
-
Thay đổi hoàn toàn thiết kế, từ dáng hatchback cao thành phong cách hatchback thể thao, trẻ trung.
-
Lần đầu tiên có phiên bản hiệu suất cao Mercedes-AMG A 45 4MATIC, sử dụng động cơ 2.0L tăng áp, công suất lên tới 381 mã lực.
-
Nội thất hiện đại hơn với hệ thống giải trí COMAND, màn hình trung tâm lớn.
-
Thế hệ thứ tư (W177, 2018 – nay)
-
Ra mắt: 2018
-
Đặc điểm:
-
Ngoài bản hatchback, lần đầu tiên A-Class có thêm bản sedan để cạnh tranh với Audi A3 Sedan và BMW 2 Series Gran Coupé.
-
Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX hiện đại với màn hình kỹ thuật số, điều khiển giọng nói thông minh.
-
Phiên bản AMG nâng cấp lên A 35 AMG và A 45 S AMG, công suất lên tới 421 mã lực, trở thành mẫu hatchback mạnh nhất thế giới ở thời điểm ra mắt.
-
Công nghệ an toàn tiên tiến với hệ thống hỗ trợ lái xe, giữ làn đường, hỗ trợ phanh tự động.
-
3. Các phiên bản của A-Class theo từng thế hệ
Thế hệ | Mã Model | Năm sản xuất | Kiểu dáng | Động cơ tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Thế hệ 1 | W168 | 1997 – 2004 | Hatchback | 1.4L – 1.9L, diesel 1.7L |
Thế hệ 2 | W169 | 2004 – 2012 | Hatchback | 1.5L – 2.0L, diesel 2.0L |
Thế hệ 3 | W176 | 2012 – 2018 | Hatchback | 1.6L – 2.0L, AMG A 45 (2.0L turbo, 381hp) |
Thế hệ 4 | W177 (hatchback) / V177 (sedan) | 2018 – nay | Hatchback, Sedan | 1.3L – 2.0L, AMG A 35 (306hp), AMG A 45 S (421hp) |
4. Kết luận
Mercedes-Benz A-Class đã trải qua 4 thế hệ với sự thay đổi mạnh mẽ từ một mẫu xe đô thị nhỏ gọn thành một dòng xe hatchback/sedan hạng sang với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất ấn tượng. Với sự ra đời của hệ thống MBUX, các phiên bản AMG mạnh mẽ và khả năng vận hành ưu việt, A-Class hiện là một trong những mẫu xe thành công nhất của Mercedes-Benz trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.
Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗
Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt
- Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
- Khoang trước: Chứa động cơ.
- Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
- Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
- Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.
2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu
Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:
- Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
- Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
- Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
- Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
- Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
- Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
- Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
- Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
- Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.
3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái
- Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
- Trang bị tiện ích hiện đại:
- Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
- Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...
4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
- RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.
5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
✅ Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
✅ Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.
Một số mẫu sedan phổ biến:
- Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
- Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
- Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
- Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.
Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!