BMW X4 năm 2026 SUV
BMW X4 là một dòng xe SUV coupe cao cấp, kết hợp giữa phong cách thể thao của một chiếc coupe và tính năng đa dụng của một chiếc SUV. X4 được định vị là phiên bản "coupe" của BMW X3, với thiết kế mái dốc phía sau tạo nên vẻ ngoài năng động và cá tính. Xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, động cơ mạnh mẽ và nội thất sang trọng, phù hợp với những người yêu thích sự kết hợp giữa hiệu suất và phong cách.
Lịch sử phát triển và các thế hệ BMW X4
-
BMW X4 Thế hệ F26 (2014–2018)
-
Ra mắt: 2014
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Là thế hệ đầu tiên của BMW X4, dựa trên nền tảng BMW X3 F25.
-
Thiết kế mái dốc phía sau mang đậm phong cách coupe.
-
Động cơ xăng và diesel, từ 184 đến 360 mã lực.
-
Hệ dẫn động AWD (xDrive) tiêu chuẩn.
-
-
Mã thế hệ: F26.
-
-
BMW X4 Thế hệ G02 (2018–2023)
-
Ra mắt: 2018
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Dựa trên nền tảng BMW X3 G01, thế hệ thứ hai của X4 được nâng cấp toàn diện.
-
Thiết kế hiện đại hơn, khí động học tốt hơn.
-
Trang bị công nghệ tiên tiến như iDrive 6.0 (sau này là iDrive 7.0), hệ thống hỗ trợ lái xe.
-
Động cơ từ 184 đến 510 mã lực (X4 M Competition).
-
Tùy chọn plug-in hybrid (X4 xDrive30e).
-
-
Mã thế hệ: G02.
-
-
BMW X4 Thế hệ G02 (Facelift 2023–nay)
-
Ra mắt: 2023
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Nâng cấp nhẹ về thiết kế ngoại thất và nội thất.
-
Hệ thống công nghệ mới nhất, bao gồm iDrive 8.0 với màn hình cong.
-
Động cơ được tối ưu hóa để tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất cao hơn.
-
Tiếp tục duy trì các phiên bản hiệu suất cao như X4 M và X4 M Competition.
-
-
Mã thế hệ: G02 (facelift).
-
Kết luận
BMW X4 là một trong những mẫu xe SUV coupe thành công nhất của BMW, kết hợp giữa phong cách thể thao, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Qua các thế hệ, X4 không ngừng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ thiết kế đến công nghệ và động cơ. Với sự ra mắt của thế hệ thứ hai và bản facelift gần đây, BMW X4 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV coupe cao cấp.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).